|
||||||||
|
||||||||
|
|
Công Cụ | Xếp Bài |
13-05-2010, 11:42 AM | #1 |
Guest
Trả Lời: n/a
|
Sao lưu, khôi phục hệ thống Ubuntu 8.04
Sao lưu, khôi phục hệ thống Ubuntu 8.04
- Sau khi cài đặt đầy đủ ứng dụng cần thiết, sao lưu hệ thống luôn là việc nên làm, kể cả khi bạn sử dụng Ubuntu. Sao lưu và phục hồi toàn bộ hệ thống * Sao lưu hệ thống: Để thực hiện thao tác sao lưu hệ thống, bạn sử dụng tiện ích TAR với các bước sau: - Chuyển sang tài khoản quản trị hệ thống: hdhhac@hdhhac-desktop:~$ sudo -i - Di chuyển vào thư mục gốc: root@hdhhac-desktop:~# cd / - Backup hệ thống với lệnh: root@hdhhac-desktop:/# tar cvpzf backup-20080707.tgz --exclude=/proc --exclude=/lost+found --exclude=/backup-20080707.tgz --exclude=/mnt --exclude=/sys --exclude=/media exclude=/tmp / Trong đó: tar là chương trình tạo file backup. Cvpfz là các tùy chọn dùng để tạo file tar và nén với gzip. backup-20080707.tgz là tên file backup. --exclude=/proc --exclude=/lost+found --exclude=/backup-20080707.tgz --exclude=/mnt --exclude=/sys --exclude=/media exclude=/tmp là những thư mục và file không cần phải backup. / là sao lưu toàn bộ hệ thống bằng cách bắt đầu từ thư mục gốc. Tiến trình backup sẽ diễn ra khi bạn nhấn phím Enter. Các file và thư mục được backup sẽ hiển thị đầy đủ trên màn hình. Đợi một lúc, bạn sẽ nhận được file backup-20080707.tgz ngay tại thư mục gốc. File này có kích thước khá lớn. Đến đây, bạn có thể ghi ra đĩa hoặc chép đến một máy khác trong mạng để sử dụng về sau khi cần. * Khôi phục hệ thống: Ở bước này, bạn hãy cẩn thận bởi vì thao tác khôi phục sẽ ghi đè lên tất cả những dữ liệu bạn đã có. Vì vậy, trước khi thực hiện, bạn cần sao lưu các file và thư mục quan trọng vào ổ đĩa USB. Sau đó, bạn thực hiện các thao tác sau để khôi phục hệ thống Ubuntu: - Sao chép file nguồn đã có ở bước backup vừa nêu (backup-20080707.tgz) vào thư mục /. - Di chuyển vào thư mục gốc: root@hdhhac-desktop:~# cd / - Thực hiện thao tác restore: root@hdhhac-desktop:/# tar xvpfz backup-20080707.tgz -C / - Tiến trình restore sẽ diễn ra khi nhấn phím Enter, - Khi tiến trình này hoàn thành, bạn cần tạo lại các thư mục mà mình không backup: mkdir /proc mkdir /lost+found mkdir /mnt mkdir /sys mkdir /tmp mkdir /media ... Đến đây, bạn khởi động lại hệ thống là xong. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng tiện ích Ghost trên đĩa Hiren’s Boot CD đã thực hiện việc này. Sao lưu và khôi phục một phần của hệ thống Không chỉ có khả năng backup toàn hệ thống, Ubuntu còn cung cấp cho bạn một công cụ đồ họa mang tên SBackup (Simple Backup) để backup một phần bất kỳ trên hệ thống. Đây chính là công cụ hạn chế tối đa nguy cơ mất mát dữ liệu do phần cứng hỏng hóc, các thao tác ghi đè file, hoặc dữ liệu bị xóa. SBackup là một giải pháp backup khá đơn giản nhưng hiệu quả. Trong khi quá trình backup các file và thư mục trên hệ thống, bạn có thể sử dụng chức năng Exclusion để loại trừ những thành phần không cần backup, đồng thời lưu dữ liệu backup trên máy mình hoặc tại một vị trí khác trong mạng với SSH hoặc FTP. Một điểm bạn cần chú ý là SBackup vừa backup vừa nén dữ liệu. Do đó, đây không phải là giải pháp tốt nếu bạn backup dữ liệu video, hình ảnh hoặc các file âm nhạc với số lượng lớn, bởi những dữ liệu đa phương tiện mặc định đã được nén, cho nên bạn sẽ tốn nhiều thời gian để backup và nén nhưng dung lượng hầu như không giảm xuống. - Để cài đặt công cụ SBackup, bạn gõ lệnh: root@hdhhac-desktop:~# apt-get install sbackup - Các bước backup: Khi việc cài đặt hoàn thành, bạn bắt đầu với thao tác backup bằng cách vào menu System -> Administration -> Simple Backup Config. Trong hộp thoại Enter your password to perform administrative tasks, bạn nhập mật khẩu quản trị hệ thống và nhấn phím Enter. Trong cửa sổ Backup Properties hiện ra sau đó, bạn đến với tab General để sử dụng một trong ba loại backup: - Use recommended backup settings: Tùy chọn này sẽ thực hiện backup theo tần suất hàng ngày thư mục /home, các file hệ thống trong /etc, /usr/local và /var, nhưng không sao lưu các file tạm, file đa phương tiện như video, âm nhạc và những file có kích thước vượt quá 100MB. Vị trí backup mặc định là /var/backup. - Use custom backup settings: Tương tự như tùy chọn trên, nhưng ở đây, bạn có thể thay đổi các thông số backup, chẳng hạn như số lượng file và thư mục backup, các file và thư mục không cần backup, lịch trình backup. Đồng thời, bạn cũng có thể chỉ định một vị trí tùy ý để lưu dữ liệu backup của mình. - Manual backups only: Backup dữ liệu bằng tay. Bạn nhấn nút Backup Now và hiệu chỉnh tùy ý trên cửa sổ Backup Properties. Tất nhiên, bạn có thể chỉ định vị trí lưu dữ liệu backup . Khi chọn Custom backup, hoặc Manual backup, bạn thực hiện các bước tiếp theo: * Trên tab Include, bạn sử dụng các chức năng Add File, Add Directory để bổ sung các file và thư mục mình cần backup. * Trên tab Exclude, bạn chọn các file và thư mục không muốn backup. Bạn có thể dựa vào các thể loại Paths, File Types, Regular Expressions, Max file, folder size để chỉ định file và thư mục tương ứng. * Trên tab Destination, bạn có thể giữ nguyên vị trí lưu trữ mặc định là /var/backup. Nếu muốn chỉ định một vị trí khác trên máy mình, bạn sử dụng tùy chọn Use custom local backup directory. Để lưu trữ tại một máy tính khác trong mạng, bạn chọn mục Use a remote directory và sử dụng một trong hai giao thức SSH hoặc FTP để truyền file. * Trên tab Time, bạn lập lịch để hệ thống tự động backup hàng giờ, hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng hoặc theo một lịch trình riêng biệt của bạn. * Trên tab Purging, bạn đánh dấu vào mục Enable purging of old and incomplete backups và chọn một trong hai cách làm sạch dữ liệu backup là Simple cutoff và Logarithmic. Đến đây, bạn nhấn nút Save để lưu lại những thay đổi vừa thực hiện. Nếu nhấn nút Backup Now, tiến trình backup sẽ diễn ra. Muốn SBackup hoạt động theo lịch trình tự động vừa thiết lập, bạn nhấn nút Close. - Các bước khôi phục: Bạn vào menu System -> Administration -> Simple Backup Restore. Trên màn hình Restore files/directories, bạn chọn nguồn để phục hồi ở mục Restore Source Folder và chọn file trong danh sách ở mục Available backups. Tiếp theo, bạn chọn file và thư mục muốn restore tại mục Files and Folders to restore. Cuối cùng, nhấn nút Restore. Trong hộp cảnh báo Do you really want to restore backuped..., bạn chọn Yes để bắt đầu restore. Nếu muốn restore vào một vị trí khác, bạn chọn Restore As. Theo: Vietnamnet |
|
|